Có 2 kết quả:
嫌恶 xián wù ㄒㄧㄢˊ ㄨˋ • 嫌惡 xián wù ㄒㄧㄢˊ ㄨˋ
xián wù ㄒㄧㄢˊ ㄨˋ [xián è ㄒㄧㄢˊ ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to loathe
(2) to abhor
(3) hatred
(4) revulsion
(2) to abhor
(3) hatred
(4) revulsion
Bình luận 0
xián wù ㄒㄧㄢˊ ㄨˋ [xián è ㄒㄧㄢˊ ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to loathe
(2) to abhor
(3) hatred
(4) revulsion
(2) to abhor
(3) hatred
(4) revulsion
Bình luận 0